込む
こむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
◆ Đông đúc
道路
ひどく
込
んでいたので,ここへ
来
るのにいつもより
時間
がかかった。
Do đường vô cùng đông nên tôi mất nhiều thời gian hơn mọi khi để đến đây.
電車
が
込
んでいたのでずっと
立
ちっぱなしだった。
Do tàu điện đông nên tôi phải đứng cả quãng đường.
公園
は
花見客
で
込
んでいた。
Công viên đông nghẹt bởi khách ngắm hoa.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 込む/こむむ |
Quá khứ (た) | 込んだ |
Phủ định (未然) | 込まない |
Lịch sự (丁寧) | 込みます |
te (て) | 込んで |
Khả năng (可能) | 込める |
Thụ động (受身) | 込まれる |
Sai khiến (使役) | 込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 込む |
Điều kiện (条件) | 込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 込め |
Ý chí (意向) | 込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 込むな |