Kết quả tra cứu mẫu câu của 近いうちに
近
いうちにお
会
いしたい。
Tôi hy vọng sớm được gặp bạn.
近
いうちに
連絡
します。
Tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
近
いうちにお
宅
にうかがいます。
Chúng tôi sẽ đến thăm bạn vào một trong những ngày này.
近
いうちに
パリ
に
会
いに
来
てよ。
Hãy đến thăm chúng tôi ở Paris vào một lúc nào đó.