近いうちに
ちかいうちに
☆ Trạng từ
Trước dài (lâu)

Từ đồng nghĩa của 近いうちに
adverb
近いうちに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近いうちに
dần dần, từ từ
近くに ちかくに
ở gần
ít vải, một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn lọc, một số, một số không lớn
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
近い ちかい
cận
one day week
近日中に きんじつちゅうに
Một ngày, một lúc nào đó (chỉ tương lai gần)
day by day