Kết quả tra cứu mẫu câu của 近い将来
近
い
将来
、
地震
があるだろうか。
Sẽ có một trận động đất trong tương lai gần?
近
い
将来宇宙旅行
も
夢
ではない。
Trong tương lai gần, du hành vũ trụ sẽ không còn chỉ là một giấc mơ.
近
い
将来エネルギー危機
が
起
こるだろう。
Sẽ có một cuộc khủng hoảng năng lượng trong tương lai gần.
近
い
将来何
が
起
きるか
分
からない。
Không có gì nói trước được điều gì sẽ xảy ra trong tương lai gần.