Kết quả tra cứu mẫu câu của 近付ける
終
わりに
近付
く
Gần tới đích .
あんな
連中
には
近付
くな
Đừng có tới gần cái nhóm đó
そんなに
火
に
近付
けると
危
いよ
Rất nguy hiểm nếu cứ tiếp cận với lửa như thế đấy
子供
たちを
薬
に
近付
けるな。
Để trẻ em tránh xa thuốc.