Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
(1)そのあたり。 近い所。
〔動詞「付ける」の連用形から〕
※一※ (動カ五[四])
〔動詞五[四]段型活用。 動詞「付く」から〕
〔動詞五[四]段型活用。 動詞「付く」の転〕
※一※ (名)
〔古くは「ことつく」と清音〕