Kết quả tra cứu mẫu câu của 近年
近年科学
は
目覚
しく
進歩
した。
Trong những năm gần đây, khoa học đã có những bước phát triển vượt bậc.
近年
まれに
見
る
大
きな
政治決着
Quyết định chính trị lớn nhất từng thấy trong những năm gầy đây
近年物価
が
徐々
に
上
がっている。
Giá cả đang dần tăng lên trong những năm gần đây.
近年
、
中高生
の
読書力
の
低下
が
目立
つ。
Những năm gần đây, có một sự suy giảm rõ rệt trong khả năng đọc sách của học sinh trung học. .