Kết quả tra cứu mẫu câu của 近距離
近距離
から
撃
つ
Bắn ở khoảng cách gần (cự ly gần) .
近距離
の
周辺視野
Quan sát xung quanh với khoảng cách gần (cự ly gần)
〜への
近距離接近
Tiếp cận đến cự ly gần với cái gì...
白兵主義
は、
戦闘
の
最終
の
決
を
近距離
で
行
うことに
重点
を
置
いている。
Chiến thuật cận chiến nhấn mạnh việc quyết định kết quả của trận chiến ở khoảng cách gần.