近距離
きんきょり
「CẬN CỰ LI」
☆ Danh từ
◆ Khoảng cách gần; cự ly gần
近距離
の
周辺視野
Quan sát xung quanh với khoảng cách gần (cự ly gần)
〜への
近距離接近
Tiếp cận đến cự ly gần với cái gì...
近距離
から
撃
つ
Bắn ở khoảng cách gần (cự ly gần) .

Đăng nhập để xem giải thích