Kết quả tra cứu mẫu câu của 近道
近道
をしよう。
Hãy đi tắt đón đầu.
近道
がわかるぞ。
Tôi biết một lối tắt.
近道
を
行
って
時間
の
ロス
を
埋
め
合
わせるつもりだ。
Chúng tôi sẽ bù đắp thời gian đã mất bằng cách đi tắt đón đầu.
彼
は
近道
をした。
Anh ấy đã đi tắt đón đầu.