Kết quả tra cứu mẫu câu của 近郊
近郊園芸
Làm vườn ngoại ô
首都近郊
まで
拡大
する
Mở rộng ra ngoại ô thành phố (ngoại thành)
市
の
近郊
には
ショッピングモール
があるが、
中心部
にはない
Có trung tâm mua sắm ở ngoại ô thành phố nhưng không có ở trung tâm .
この
近郊
に
見
られる
建築様式
から、
街
の
歴史
がうかがえる
Từ kiểu kiến trúc ở ngoại ô thành phố, có thể hiểu được lịch sử của thành phố này