Kết quả tra cứu mẫu câu của 近隣
近隣諸国
は
決
して
彼
の
恐怖政治
に
屈服
しなかった。
Các nước láng giềng không bao giờ khuất phục trước chủ nghĩa khủng bố của ông.
近隣
の
家
は
壊
れたが、
自宅
は
少
しの
修繕費
ですんだ。
Ngôi nhà lân cận đã bị phá hủy, nhưng ngôi nhà của tôi sống sót chỉ cần một chút chi phí chosửa.
私達
は
近隣諸国
との
友好関係
を
維持
すべきである。
Chúng ta nên duy trì quan hệ hữu nghị với các nước láng giềng.
あの
国
は
近隣諸国
との
外交関係
を
絶
った。
Nước đó đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng.