Kết quả tra cứu mẫu câu của 近隣諸国
近隣諸国
は
決
して
彼
の
恐怖政治
に
屈服
しなかった。
Các nước láng giềng không bao giờ khuất phục trước chủ nghĩa khủng bố của ông.
私達
は
近隣諸国
との
友好関係
を
維持
すべきである。
Chúng ta nên duy trì quan hệ hữu nghị với các nước láng giềng.
あの
国
は
近隣諸国
との
外交関係
を
絶
った。
Nước đó đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng.
我
が
国
は
近隣諸国
との
貿易
を
促進
させねばならない。
Chúng ta phải xúc tiến thương mại với các nước láng giềng.