近隣諸国
きんりんしょこく「CẬN LÂN CHƯ QUỐC」
☆ Danh từ
Nước láng giềng
近隣諸国
は
決
して
彼
の
恐怖政治
に
屈服
しなかった。
Các nước láng giềng không bao giờ khuất phục trước chủ nghĩa khủng bố của ông.

近隣諸国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近隣諸国
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
近隣 きんりん
Hàng xóm, láng giềng
隣国 りんごく りんこく
nước láng giềng.
隣近所 となりきんじょ
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
諸国 しょこく
nhiều nước; các nước.
近隣公害 きんりんこうがい
(tiếng ồn, mùi, không khí, nước) ô nhiễm trong vùng lân cận
近国 きんごく
nước láng giềng