Kết quả tra cứu mẫu câu của 返上
休日返上
で
働
きます。
Tôi phải hy sinh những ngày nghỉ của tôi cho công việc.
彼
は
怠
け
者
の
汚名
を
返上
しようと
猛烈
に
勉強
を
始
めた。
Anh ta học thật chăm để làm thay đổi cái tiếng xấu là kẻ lười nhác
彼
のために
クリスマス
を
返上
した。
Tôi đã bỏ kì nghỉ Giáng sinh vì anh ấy .
私
は
家族
のために
休日
を
返上
することに
同意
した。
Tôi đồng tình với việc từ bỏ kỳ nghỉ của mình cho gia đình.