Kết quả tra cứu mẫu câu của 返上
休日返上
で
働
きます。
Tôi phải hy sinh những ngày nghỉ của tôi cho công việc.
休
みを
返上
して
生産
しなければ
新製品
の
需要
に
追
いつかない.
Để đáp ứng nhu cầu cho sản phẩm mới cần sản xuất chúng tôi phải bỏ ngang kỳ nghỉ. .
彼
は
怠
け
者
の
汚名
を
返上
しようと
猛烈
に
勉強
を
始
めた。
Anh ta học thật chăm để làm thay đổi cái tiếng xấu là kẻ lười nhác
彼
のために
クリスマス
を
返上
した。
Tôi đã bỏ kì nghỉ Giáng sinh vì anh ấy .