Kết quả tra cứu mẫu câu của 追いかける
彼女
が
ゴキブリ
を
追
いかけるのを
見
ていると
面白
い。
Thật thú vị khi xem cô ấy chạy theo một con gián.
彼
は
山
で
大猟獣
を
追
いかけるのが
趣味
です。
Anh ấy có sở thích săn đuổi thú săn lớn trên núi.
いい
年
をして
若
い
女
を
追
いかけること
Quá già (quá tuổi) để theo đuổi bọn con gái trẻ măng
犬
は
猫
を
追
いかけ、
猫
は
鼠
を
追
いかける。
Chó đuổi mèo, mèo đuổi sóc.