Kết quả tra cứu ngữ pháp của 追いかける
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...