Kết quả tra cứu mẫu câu của 追い込む
牛
を
囲
いに
追
い
込
む。
Lùa bò vào chuồng.
私
の
発言
が
彼
を
窮地
に
追
い
込
むことになってしまった。
Những lời nói của tôi đã dồn anh ta vào thế bí.
_
年間君臨
した(
人
)を
敗北宣言
に
追
い
込
む
Đưa (ai) rơi vào tình thế buộc phải tuyên bố thoái vị sau bao nhiêu năm làm vua .