追い込む
おいこむ「TRUY 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Đưa; lùa; dồn
私
の
発言
が
彼
を
窮地
に
追
い
込
むことになってしまった。
Những lời nói của tôi đã dồn anh ta vào thế bí.
牛
を
囲
いに
追
い
込
む。
Lùa bò vào chuồng.
Thúc bách.

Từ đồng nghĩa của 追い込む
verb
Bảng chia động từ của 追い込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追い込む/おいこむむ |
Quá khứ (た) | 追い込んだ |
Phủ định (未然) | 追い込まない |
Lịch sự (丁寧) | 追い込みます |
te (て) | 追い込んで |
Khả năng (可能) | 追い込める |
Thụ động (受身) | 追い込まれる |
Sai khiến (使役) | 追い込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追い込む |
Điều kiện (条件) | 追い込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 追い込め |
Ý chí (意向) | 追い込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 追い込むな |