Kết quả tra cứu mẫu câu của 追尾
熱線追尾式ミサイル
Tên lửa tìm theo dòng nhiệt .
その
電波源
を
追尾
する〔
電波望遠鏡
などが〕
Dò nguồn sóng radio (kính viễn vọng bằng tia điện...) .
空
を
動
く
太陽
を
追尾
する〔
望遠鏡
などが〕
Đuổi theo mặt trời chuyển động trên bầu trời (kính viễn vọng...)