追尾
ついび「TRUY VĨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự truy đuổi
空
を
動
く
太陽
を
追尾
する〔
望遠鏡
などが〕
Đuổi theo mặt trời chuyển động trên bầu trời (kính viễn vọng...)
その
電波源
を
追尾
する〔
電波望遠鏡
などが〕
Dò nguồn sóng radio (kính viễn vọng bằng tia điện...) .
Bảng chia động từ của 追尾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追尾する/ついびする |
Quá khứ (た) | 追尾した |
Phủ định (未然) | 追尾しない |
Lịch sự (丁寧) | 追尾します |
te (て) | 追尾して |
Khả năng (可能) | 追尾できる |
Thụ động (受身) | 追尾される |
Sai khiến (使役) | 追尾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追尾すられる |
Điều kiện (条件) | 追尾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追尾しろ |
Ý chí (意向) | 追尾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追尾するな |
追尾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追尾
追尾する ついびする
theo đuôi.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
尾節 びせつ
telson
韻尾 いんび
yunwei (nguyên âm phụ hoặc phụ âm theo sau nguyên âm chính của một ký tự Trung Quốc)