Kết quả tra cứu mẫu câu của 追求する
利潤
を
追求
する
Tìm kiếm lợi nhuận
僕
は
得点
を
追求
する。
Tôi đang theo đuổi các điểm.
理想
ばかりを
追求
するのではなく、もっと
現実
に
即
した
改革
を
行
った
方
がいい。
Nên thực hiện các cải cách phù hợp với tình hình thực tế thay vì chỉ chăm chăm theo đuổi lý tưởng.
天下万民
の
幸福
を
追求
することが、
リーダー
の
使命
です。
Việc theo đuổi hạnh phúc của muôn dân trong thiên hạ là sứ mệnh của một nhà lãnh đạo.