Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
追求 ついきゅう
theo đuổi (mục tiêu, lý tưởng...)
追い求める おいもとめる
theo đuổi
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
利潤追求 りじゅんついきゅう
sự theo đuổi (của) những lợi nhuận; tìm kiếm lợi nhuận
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
幸福追求権 こうふくついきゅうけん
quyền mưu cầu hạnh phúc
要求する ようきゅう ようきゅうする
khất.
求職する きゅうしょくする
xin việc.