Kết quả tra cứu mẫu câu của 追跡
追跡者
を
巻
く
Cổ vũ người truy nã
追跡者
をうんと
走
らせる
Dẫn đầu đoàn truy nã ~ .
泥棒
の
追跡
が
始
まった。
Đã bắt đầu lần theo vết chân của tên trộm
ちょっと
追跡
して
警官
は
彼
を
捕
まえた。
Sau một thời gian ngắn truy đuổi, cảnh sát đã tóm được anh ta.