追跡
ついせき「TRUY TÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự truy đuổi
殺人犯
は
警察
の
追跡
を
逃
れたらしい。
Dường như kẻ sát nhân đã chạy thoát khỏi sự truy đuổi của cảnh sát. .

Từ trái nghĩa của 追跡
Bảng chia động từ của 追跡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追跡する/ついせきする |
Quá khứ (た) | 追跡した |
Phủ định (未然) | 追跡しない |
Lịch sự (丁寧) | 追跡します |
te (て) | 追跡して |
Khả năng (可能) | 追跡できる |
Thụ động (受身) | 追跡される |
Sai khiến (使役) | 追跡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追跡すられる |
Điều kiện (条件) | 追跡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追跡しろ |
Ý chí (意向) | 追跡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追跡するな |