Kết quả tra cứu mẫu câu của 退去
この
告訴
を
彼
の
国外退去
につながることはおそらくないであろう。
Không chắc rằng bản cáo trạng này sẽ dẫn đến việc anh ta bị trục xuất.
その
戦争
は
結果的
に
村人全員
を
強制退去
させた
Cuộc chiến tranh ấy kết cục là đã buộc mọi người dân trong làng phải sơ tán.
そう。ほとんど
全員
が
アルバニア系
の
人
たちだよ。
セルビア人
によって
強制的
に
退去
させられたんだ
Vâng, hầu hết họ thuộc tộc người Albania. Họ bị người Xéc-bi tẩy chay (xua đuổi, bắt phải dời đi) .