Kết quả tra cứu mẫu câu của 退場
意気揚々
と
退場
する
Rời sân với niềm vui hân hoan
2
回目
の
イエローカード
で
退場
する
Phải rời sân vì nhận hai thẻ vàng
彼
は
ピッチャー
の
内角高
めの
投球
によって
手
に
デッドボール
を
受
け、
早々
に
退場
した
Anh ấy nhanh chóng rời khỏi sân bóng sau khi bị nhận một quả ném bóng trượt cao và xoáy vào tay từ người ném bóng.