Kết quả tra cứu mẫu câu của 退役
退役原潜
Tàu ngầm hạt nhân thoái vị .
退役原潜
を
解体
する
Tháo rời các bộ phận của tàu ngầm hạt nhân thoái vị
彼
は
退役軍人
ではないかと
思
った。
Tôi đoán rằng anh ta là một cựu quân nhân.
議会
は
退役軍人用医療機関
のための
追加予算
を
工面
すべきである
Quốc hội nên thông qua ngân quỹ bổ sung cho cơ quan chăm sóc sức khỏe cựu chiến binh. .