退役
たいえき「THỐI DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự xuất ngũ, sự phục viên

Bảng chia động từ của 退役
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 退役する/たいえきする |
Quá khứ (た) | 退役した |
Phủ định (未然) | 退役しない |
Lịch sự (丁寧) | 退役します |
te (て) | 退役して |
Khả năng (可能) | 退役できる |
Thụ động (受身) | 退役される |
Sai khiến (使役) | 退役させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 退役すられる |
Điều kiện (条件) | 退役すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 退役しろ |
Ý chí (意向) | 退役しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 退役するな |
退役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 退役
退役軍人 たいえきぐんじん
lính giải ngũ, bộ đội phục viên, cựu chiến binh
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành
ヒール役 ヒールやく
người đóng vai phản diện, kẻ xấu, kẻ phá luật trong đô vật
チョイ役 チョイやく
Vai quần chúng
vị trí có lợi
上役 うわやく
cấp trên, xếp
子役 こやく
diễn viên nhí; diễn viên trẻ em; vai trẻ con.