Kết quả tra cứu mẫu câu của 退散
悪霊退散
の
儀式
Nghi thức (nghi lễ) xua đuổi linh hồn ma quỷ
怨霊
を
退散
する
Xua đuổi hồn ma báo oán
神社
で
怨敵退散
を
祈
った。
Tôi đã cầu nguyện tại đền thần để xua đuổi kẻ thù.
パーティ
を
早々
に
退散
する
Rời khỏi bữa tiệc một cách nhanh chóng.