Kết quả tra cứu 退散
Các từ liên quan tới 退散
退散
たいさん
「THỐI TÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tản ra; sự chạy tán loạn

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 退散
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 退散する/たいさんする |
Quá khứ (た) | 退散した |
Phủ định (未然) | 退散しない |
Lịch sự (丁寧) | 退散します |
te (て) | 退散して |
Khả năng (可能) | 退散できる |
Thụ động (受身) | 退散される |
Sai khiến (使役) | 退散させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 退散すられる |
Điều kiện (条件) | 退散すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 退散しろ |
Ý chí (意向) | 退散しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 退散するな |