Kết quả tra cứu mẫu câu của 退治
マラリア
を
退治
する
Xóa bỏ bệnh sốt rét .
彼
はありを
退治
しようと
思
った。
Anh ta cố gắng đuổi lũ kiến đi.
彼
は
シロアリ
を
退治
する
計画
を
考案
しようとした。
Anh ta đã cố gắng đưa ra một kế hoạch để loại bỏ mối mọt.
この
薬
はごきぶりを
退治
するのに
効果的
だ。
Chất độc này rất hiệu quả trong việc đuổi gián.