退治
たいじ「THỐI TRÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chinh phục; sự xóa bỏ; sự triệt; sự tiêu diệt; sự hủy diệt.

Từ đồng nghĩa của 退治
noun
Bảng chia động từ của 退治
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 退治する/たいじする |
Quá khứ (た) | 退治した |
Phủ định (未然) | 退治しない |
Lịch sự (丁寧) | 退治します |
te (て) | 退治して |
Khả năng (可能) | 退治できる |
Thụ động (受身) | 退治される |
Sai khiến (使役) | 退治させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 退治すられる |
Điều kiện (条件) | 退治すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 退治しろ |
Ý chí (意向) | 退治しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 退治するな |
退治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 退治
鬼退治 おにたいじ
Đuổi yêu
退治る たいじる
Đánh bại, thoát khỏi....
退治する たいじ
chinh phục; xóa bỏ; tiêu diệt; hủy diệt
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
海退 かいたい うみしさ
Biển lùi hay còn gọi là biển thoái, là một tiến trình địa chất xảy ra khi mực nước biển hạ thấp làm lộ các phần của đáy biển.