Kết quả tra cứu mẫu câu của 退社
退社前
に
電灯
や
暖房器
を
消
すことになっている。
Bạn phải tắt đèn và lò sưởi trước khi rời văn phòng.
あなたは
何時
に
退社
しますか。
Bạn rời công việc lúc mấy giờ?
Aさんは定時で退社しました
Cô A đã tan sở đúng giờ.
Aさんは先月末で退社しました
Cô A đã thôi việc từ cuối tháng trước.