退社
たいしゃ「THỐI XÃ」
Tan làm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghỉ việc

Từ đồng nghĩa của 退社
noun
Từ trái nghĩa của 退社
Bảng chia động từ của 退社
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 退社する/たいしゃする |
Quá khứ (た) | 退社した |
Phủ định (未然) | 退社しない |
Lịch sự (丁寧) | 退社します |
te (て) | 退社して |
Khả năng (可能) | 退社できる |
Thụ động (受身) | 退社される |
Sai khiến (使役) | 退社させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 退社すられる |
Điều kiện (条件) | 退社すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 退社しろ |
Ý chí (意向) | 退社しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 退社するな |
退社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 退社
寿退社 ことぶきたいしゃ
Từ chức vì hôn nhân
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
会社都合退職 かいしゃつごうたいしょく
chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động do hoàn cảnh của công ty, chẳng hạn như sa thải hoặc đề nghị nghỉ hưu
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.