Kết quả tra cứu mẫu câu của 送り返す
〜を...に
送
り
返
す
Gửi cái gì lại cho ai
〜を...に
ファクス
で
送
り
返
す
Gửi lại cái gì cho ai bằng fax
注文書
に
記入
してすぐに
送
り
返
す
Điền vào bản chú ý và gửi lại luôn
(
人
)の
コンピュータ
に
情報
を
送
り
返
す
Gửi lại tin cho ai qua máy tính