送り返す
おくりかえす「TỐNG PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Gửi lại
注文書
に
記入
してすぐに
送
り
返
す
Điền vào bản chú ý và gửi lại luôn
(
人
)の
コンピュータ
に
情報
を
送
り
返
す
Gửi lại tin cho ai qua máy tính
〜を...に
ファクス
で
送
り
返
す
Gửi lại cái gì cho ai bằng fax
Gửi về.

Bảng chia động từ của 送り返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 送り返す/おくりかえすす |
Quá khứ (た) | 送り返した |
Phủ định (未然) | 送り返さない |
Lịch sự (丁寧) | 送り返します |
te (て) | 送り返して |
Khả năng (可能) | 送り返せる |
Thụ động (受身) | 送り返される |
Sai khiến (使役) | 送り返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 送り返す |
Điều kiện (条件) | 送り返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 送り返せ |
Ý chí (意向) | 送り返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 送り返すな |
送り返す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送り返す
返送 へんそう
sự gửi trả lại, sự gửi trở lại
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
返送照合 へんそうしょうごう
kiểm tra bằng phản hồi
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần