Kết quả tra cứu mẫu câu của 送付
送付
された
品物
の
粗悪
さが
分
かる
Phát hiện sự kém chất lượng trong số hàng được gửi đến.
(
人
)への〜
送付
が
遅
れたことをわびる
Xin lỗi về việc gửi chậm ~ đến ai.
仮
の
議事内容
を
送付
しました。
Đính kèm là chương trình dự kiến.
明後日
に
データ
を
送付
する
予定
です。
Tôi dự định sẽ gởi dữ liệu vào ngày kia.