Kết quả tra cứu mẫu câu của 送別
送別演奏会
Buổi hòa nhạc chia tay
送別
の
辞
を
述
べる
Đọc bài phát biểu chia tay .
送別会
は
来週行
われるでしょう。
Tiệc chia tay sẽ được tổ chức vào tuần sau.
送別会
で
彼
はなんだか
悲
しそうに
見
えた。
Anh ấy trông có vẻ buồn trong bữa tiệc chia tay.