送別
そうべつ「TỐNG BIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Lời chào tạm biệt; buổi tiễn đưa
送別演奏会
Buổi hòa nhạc chia tay
送別
の
辞
を
述
べる
Đọc bài phát biểu chia tay .

Từ trái nghĩa của 送別
Bảng chia động từ của 送別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 送別する/そうべつする |
Quá khứ (た) | 送別した |
Phủ định (未然) | 送別しない |
Lịch sự (丁寧) | 送別します |
te (て) | 送別して |
Khả năng (可能) | 送別できる |
Thụ động (受身) | 送別される |
Sai khiến (使役) | 送別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 送別すられる |
Điều kiện (条件) | 送別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 送別しろ |
Ý chí (意向) | 送別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 送別するな |
送別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送別
送別会 そうべつかい
buổi liên hoan chia tay
送別する そうべつする
tiễn biệt
別送 べっそう
thư từ gửi riêng; giao hàng riêng
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
送料別 そうりょうべつ
không bao gồm chi phí vận chuyển