Kết quả tra cứu mẫu câu của 送別会
送別会
は
来週行
われるでしょう。
Tiệc chia tay sẽ được tổ chức vào tuần sau.
送別会
で
彼
はなんだか
悲
しそうに
見
えた。
Anh ấy trông có vẻ buồn trong bữa tiệc chia tay.
今晩彼
の
送別会
をするんだよ。
Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc chia tay anh ấy vào tối nay.
(
人
)のために
送別会
を
計画
する
Xắp xếp bữa tiệc chia tay vì ai đó