送別会
そうべつかい「TỐNG BIỆT HỘI」
☆ Danh từ
Buổi liên hoan chia tay
(
人
)のために
送別会
を
計画
する
Xắp xếp bữa tiệc chia tay vì ai đó
これは、XXさんの
送別会
の
時
に
撮
った
写真
です。
Đây là bức ảnh tôi chụp trong bữa tiệc chia tay anh X.
Tiệc tiễn đưa
Tiệc từ giã.

送別会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送別会
送別 そうべつ
lời chào tạm biệt; buổi tiễn đưa
別送 べっそう
thư từ gửi riêng; giao hàng riêng
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
送料別 そうりょうべつ
không bao gồm chi phí vận chuyển
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng