Kết quả tra cứu mẫu câu của 逃げ出す
〜(と)
逃
げ
出
す
Lỉnh đi, lén bỏ đi
現実
から
逃
げ
出
す。
Rơi khỏi thực tế.
今
いる
市民
が
逃
げ
出
すという
事態
が
危惧
されます。
Người ta sợ rằng những công dân có mặt bây giờ sẽ bỏ chạy.
もうすぐここから
逃
げ
出
すのだ。
Chúng tôi sẽ ra khỏi đây trong giây lát.