逃げ出す
にげだす「ĐÀO XUẤT」
Trốn thoát
☆ Động từ nhóm 1 -su
Chạy trốn, bỏ trốn
練習
がきついので3
人
の
部員
は
合宿所
から
逃
げ
出
した
Do luyện tập quá căng thẳng nên 3 người đã trốn khỏi trại huấn luyện. .

Từ đồng nghĩa của 逃げ出す
verb
Bảng chia động từ của 逃げ出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逃げ出す/にげだすす |
Quá khứ (た) | 逃げ出した |
Phủ định (未然) | 逃げ出さない |
Lịch sự (丁寧) | 逃げ出します |
te (て) | 逃げ出して |
Khả năng (可能) | 逃げ出せる |
Thụ động (受身) | 逃げ出される |
Sai khiến (使役) | 逃げ出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逃げ出す |
Điều kiện (条件) | 逃げ出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 逃げ出せ |
Ý chí (意向) | 逃げ出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 逃げ出すな |
逃げ出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逃げ出す
逃げ にげ
Sự bỏ trốn; sự bỏ chạy.
ドラフト(逃げ) ドラフト(にげ)
mép ngoài (chỉ vị trí )
ピン逃げ ピンにげ
ping pong dash, ding dong dash
逃げ溝 にげみぞ
rãnh giải phóng mặt bằng, cắt dưới
逃げ足 にげあし
sự chạy trốn; sự trốn thoát (bằng chân).
逃げ口 にげぐち
cửa thoát hiểm; lý do lý trấu; lý do thoái thác.
逃げ馬 にげうま
con ngựa dẫn đầu
逃げ腰 にげごし
Lúc nào cũng muốn né tránh; lúc nào cũng muốn lảng tránh.