Kết quả tra cứu mẫu câu của 逃れる
迫害
を
逃
れるため、
彼
は
隣国
に
アジール
を
求
めた。
Để trốn tránh sự đàn áp, anh ấy đã xin tị nạn ở quốc gia láng giềng.
飢餓
から
逃
れる
Chốn chạy khỏi nạn đói
困難
から
逃
れる
方法
はないように
思
われた。
Có vẻ như không có cách nào thoát khỏi khó khăn.
絞首刑
から
逃
れる
Trốn để không bị treo cổ