Kết quả tra cứu 逃れる
逃れる
のがれる
「ĐÀO」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Trốn chạy
夏休
み
中
は
蒸
し
暑
い
東京
を
逃
れて
那須
で
過
ごす
予定
です。
Trong kỳ nghỉ hè tới, để trốn khỏi cái nóng ẩm bức bối của Tokyo, tôi dự định đến nghỉ ở Nasu. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 逃れる
Bảng chia động từ của 逃れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逃れる/のがれるる |
Quá khứ (た) | 逃れた |
Phủ định (未然) | 逃れない |
Lịch sự (丁寧) | 逃れます |
te (て) | 逃れて |
Khả năng (可能) | 逃れられる |
Thụ động (受身) | 逃れられる |
Sai khiến (使役) | 逃れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逃れられる |
Điều kiện (条件) | 逃れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逃れいろ |
Ý chí (意向) | 逃れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逃れるな |