Kết quả tra cứu mẫu câu của 逃亡犯
逃亡犯人
を
捕
まえようと
油断
なく
見張
った。
Tôi đang trong tình trạng báo động cho một tên tội phạm chạy trốn.
その
逃亡犯
はここから50
マイル離
れた
小
さな
町
に
現
れたが、それからまた
姿
を
消
してしまった。
Kẻ chạy trốn nổi lên ở một thị trấn nhỏ cách đây 50 dặm nhưng sau đólại biến mất.