逃亡犯
とうぼうはん「ĐÀO VONG PHẠM」
☆ Danh từ
Tội phạm bỏ trốn

逃亡犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逃亡犯
逃亡犯罪人 とうぼうはんざいにん
trốn tránh khỏi công lý, tội phạm chạy trốn
逃亡 とうぼう
sự chạy trốn; sự bỏ chạy
逃亡中 とうぼうちゅう
vẫn đang bỏ trốn
逃亡者 とうぼうしゃ
Người chạy trốn; kẻ trốn tránh.
逃亡生活 とうぼうせいかつ
cuộc sống lưu vong
逃亡する とうぼう とうぼうする
bỏ trốn.
敵前逃亡 てきぜんとうぼう
việc bỏ chạy dưới làn súng đạn của kẻ thù
犯 はん
perpetrators of (some) crime, (some type of) crime