Kết quả tra cứu mẫu câu của 逆効果
逆効果
を
生
み
出
す
Gây ra phản tác dụng
それは
逆効果
になり
得
る
Nó có thể gây ra phản tác dụng .
健康
に
逆効果
をもたらす
Gây ra phản tác dụng cho sức khoẻ
彼
の
発言
は
逆効果
になった。
Nhận xét của ông đã có tác dụng ngược lại.