Kết quả tra cứu mẫu câu của 逆境
逆境
から
抜
け
出
す
Thoát ra khỏi nghịch cảnh .
逆境
で
人
は
成長
する。
Nghịch cảnh là trường học tốt nhất.
逆境
を
乗
り
越
える
愛
の
力
Sức mạnh tình yêu vượt qua nghịch cảnh (khó khăn, trắc trở)
逆境
に
直面
しても
彼女
はにこにこしている。
Cô ấy luôn mỉm cười ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh.